ĐỘNG CƠ:Kiểu động cơ *:2.5 Litre, 4-Cylinder, DOHC, 16-Valve, Dual Variable Valve Timing with intelligence (VVT-i)Dung tích xy lanh (cm3) *:2494 ccCông suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *:178 (133) @ 6,000 rpmMô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *:170 (231) @ 4,100 rpmTỷ số nén *:10.4:1Tăng tốc 0-100 km/h (s) *:N/ATốc độ tối đa (km/h) *:N/ADung tích thùng nhiên liệu (L) *:64 LítKÍCH THƯỚC:Dài x Rộng x Cao (mm) *:4,805 x 1,820 x 1470 mmChiều dài cơ sở (mm) *:2775 mmChiều rộng cơ sở (mm) *:1,575 x 1565 mmKhoảng sáng gầm xe (mm) *:N/ATrọng lượng không tải (kg) *:1,459 kgTrọng lượng tối đa (kg) *:2,100 kgGIẢM SÓC:Hệ thống treo trước *:MacPherson Gas Struts, Coil Springs, Stabilizer BarHệ thống treo sau *:Independent, MacPherson Gas Struts, Dual Link, Coil Springs, Stabilizer BarBánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *:P215/55R17Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *:P215/55R17Phanh trước *:ĐĩaPhanh sau *:Đĩa