Kiểu động cơ V6 24 van DOHC với Công nghệ Van biến Thiên Thông minh kép Dung tích xy lanh 3.456 cc Đường kính lòng xy lanh x kỳ động cơ 94 x 83 mm Tỷ số nén 10.8 : 1 Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử Công suất cực đại 274 mã lực / 5.600 vòng/phút Vận tốc tối đa 200 km/h Mômen xoắn cực đại 346 Nm / 4.700 vòng/phút Khả năng tăng tốc 8 giây (0 – 100 km/h) Bán kính vòng quay tối thiểu (lốp) 5,7 m Kiểu hộp số Hộp số tự động 6 cấp Hệ thống lái Trụ lái điều chỉnh 4 hướng bằng điện Hệ thống giảm xóc Trước Thanh giằng MacPherson độc lập với lò xo Sau Tay đòn kép với lò xo Tổng thể Dài 4.770 mm Rộng 1.885 mm Cao 1,720 mm Chiều dài cơ sở 2.740 mm Chiều rộng cơ sở Trước 1.630 mm Sau 1,620 mm Trọng lượng Trọng lượng không tải 2.085 kg Trọng lượng toàn tải 2.545 kg Thể tích thùng nhiên liệu 72 lít 235 / 55 R19 mâm hợp kimGround Tire Hệ thống khóa thông minh Hệ thống khởi động thông minh Cảm biến gạt mưa tự động Bộ điều khiển hành trình Màn hình hiển thị đa thông tin Tích hợp phím chức năng trên vô lăng Dàn âm thanh Mark Levinson® 15 loa Đầu DVD, AUX, USB Hệ thống túi khí Túi khí cho người lái và người ngồi ghế trước Túi khí đầu gối cho người lái và người ngồi ghế trước Túi khí bên cho người lái và người ngồi ghế trước Túi khí phụ rèm cho hàng ghế trước và sau Túi khí bên hông cho hàng ghế trước và sau Hệ thống chiếu sáng Đèn pha cao áp Xenon (HID) Hệ thống đèn pha tự điều chỉnh theo góc cua (AFS) Khác Hệ thống kiểm soát chống trơn trượt (TRC) Hệ thống quản lý xe tích hợp thông minh (VDIM) Hệ thống ổn định thân xe (VSC) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Cảm biến hỗ trợ đỗ xe của Lexus Khóa bảo vệ trẻ em Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Ốp nội thất Gỗ Gương chiếu hậu bên ngoài chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng) Gương chiếu hậu bên trong chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng) Hệ thống điều hòa không khí 2 vùng độc lập Kính chắn gió cách âm Ghế ngồi Ghế người lái và người ngồi trước có thể điều chỉnh điện 10 hướng Hệ thống bơm hơi tựa lưng ghế Hệ thống sưởi và làm mát cho hàng ghế trước Chất liệu ghế Da thật